中文 Trung Quốc
力偶
力偶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoảnh khắc của lực lượng (cơ học)
力偶 力偶 phát âm tiếng Việt:
[li4 ou3]
Giải thích tiếng Anh
moment of forces (mechanics)
力傳遞 力传递
力克 力克
力圖 力图
力士 力士
力大無比 力大无比
力大無窮 力大无穷