中文 Trung Quốc
力促
力促
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đôn đốc
cho báo chí (cho hành động)
力促 力促 phát âm tiếng Việt:
[li4 cu4]
Giải thích tiếng Anh
to urge
to press (for action)
力保 力保
力偶 力偶
力傳遞 力传递
力圖 力图
力場 力场
力士 力士