中文 Trung Quốc
力圖
力图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cố gắng
phấn đấu để
力圖 力图 phát âm tiếng Việt:
[li4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
to try hard to
to strive to
力場 力场
力士 力士
力大無比 力大无比
力嬌酒 力娇酒
力學 力学
力學傳遞 力学传递