中文 Trung Quốc
力場
力场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân trường (vật lý)
力場 力场 phát âm tiếng Việt:
[li4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
force field (physics)
力士 力士
力大無比 力大无比
力大無窮 力大无穷
力學 力学
力學傳遞 力学传递
力學波 力学波