中文 Trung Quốc
力保
力保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm cách bảo vệ
để đảm bảo
để duy trì
để bảo vệ
力保 力保 phát âm tiếng Việt:
[li4 bao3]
Giải thích tiếng Anh
to seek to protect
to ensure
to maintain
to guard
力偶 力偶
力傳遞 力传递
力克 力克
力場 力场
力士 力士
力大無比 力大无比