中文 Trung Quốc
  • 力保 繁體中文 tranditional chinese力保
  • 力保 简体中文 tranditional chinese力保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tìm cách bảo vệ
  • để đảm bảo
  • để duy trì
  • để bảo vệ
力保 力保 phát âm tiếng Việt:
  • [li4 bao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to seek to protect
  • to ensure
  • to maintain
  • to guard