中文 Trung Quốc
割包皮
割包皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cắt bao bì
割包皮 割包皮 phát âm tiếng Việt:
[ge1 bao1 pi2]
Giải thích tiếng Anh
to circumcise
割取 割取
割捨 割舍
割接 割接
割斷 割断
割棄 割弃
割禮 割礼