中文 Trung Quốc
  • 割棄 繁體中文 tranditional chinese割棄
  • 割弃 简体中文 tranditional chinese割弃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để loại bỏ
  • từ bỏ
  • bỏ (sth)
割棄 割弃 phát âm tiếng Việt:
  • [ge1 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to discard
  • to abandon
  • to give (sth) up