中文 Trung Quốc
  • 割取 繁體中文 tranditional chinese割取
  • 割取 简体中文 tranditional chinese割取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cắt
割取 割取 phát âm tiếng Việt:
  • [ge1 qu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to cut off