中文 Trung Quốc
割禮
割礼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắt bao quy đầu
割禮 割礼 phát âm tiếng Việt:
[ge1 li3]
Giải thích tiếng Anh
circumcision
割線 割线
割股療親 割股疗亲
割草 割草
割袍斷義 割袍断义
割裂 割裂
割讓 割让