中文 Trung Quốc
割斷
割断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cắt
cắt đứt
割斷 割断 phát âm tiếng Việt:
[ge1 duan4]
Giải thích tiếng Anh
to cut off
to sever
割棄 割弃
割禮 割礼
割線 割线
割草 割草
割草機 割草机
割袍斷義 割袍断义