中文 Trung Quốc
割接
割接
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(mạng) đơn giản
di chuyển (hệ thống)
割接 割接 phát âm tiếng Việt:
[ge1 jie1]
Giải thích tiếng Anh
(network) cutover
(system) migration
割據 割据
割斷 割断
割棄 割弃
割線 割线
割股療親 割股疗亲
割草 割草