中文 Trung Quốc
割傷
割伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gash
để cắt
Gash
cắt
割傷 割伤 phát âm tiếng Việt:
[ge1 shang1]
Giải thích tiếng Anh
to gash
to cut
gash
cut
割包 割包
割包皮 割包皮
割取 割取
割接 割接
割據 割据
割斷 割断