中文 Trung Quốc
  • 割包 繁體中文 tranditional chinese割包
  • 割包 简体中文 tranditional chinese割包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 刈包 [gua4 bao1]
割包 割包 phát âm tiếng Việt:
  • [gua4 bao1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 刈包[gua4 bao1]