中文 Trung Quốc
前桅
前桅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu
前桅 前桅 phát âm tiếng Việt:
[qian2 wei2]
Giải thích tiếng Anh
foremast
前橋 前桥
前此 前此
前段 前段
前涼 前凉
前漢 前汉
前漢書 前汉书