中文 Trung Quốc
前期
前期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước thời gian
giai đoạn đầu
前期 前期 phát âm tiếng Việt:
[qian2 qi1]
Giải thích tiếng Anh
preceding period
early stage
前桅 前桅
前橋 前桥
前此 前此
前沿 前沿
前涼 前凉
前漢 前汉