中文 Trung Quốc
前朝
前朝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Triều đại trước
前朝 前朝 phát âm tiếng Việt:
[qian2 chao2]
Giải thích tiếng Anh
the previous dynasty
前期 前期
前桅 前桅
前橋 前桥
前段 前段
前沿 前沿
前涼 前凉