中文 Trung Quốc
  • 初稿 繁體中文 tranditional chinese初稿
  • 初稿 简体中文 tranditional chinese初稿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các dự thảo đầu tiên (của văn bản)
初稿 初稿 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 gao3]

Giải thích tiếng Anh
  • first draft (of writing)