中文 Trung Quốc
初等教育
初等教育
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giáo dục tiểu học
trường học cơ sở giáo dục
初等教育 初等教育 phát âm tiếng Việt:
[chu1 deng3 jiao4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
primary education
junior school education
初級 初级
初級中學 初级中学
初級小學 初级小学
初葉 初叶
初衷 初衷
初設 初设