中文 Trung Quốc
初聲
初声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ban đầu (tức là phụ âm ban đầu của một âm tiết trong ngữ âm học Châu á)
初聲 初声 phát âm tiếng Việt:
[chu1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
initial (i.e. initial consonant of a syllable in Asian phonetics)
初葉 初叶
初衷 初衷
初設 初设
初試身手 初试身手
初賽 初赛
初選 初选