中文 Trung Quốc
  • 初聲 繁體中文 tranditional chinese初聲
  • 初声 简体中文 tranditional chinese初声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ban đầu (tức là phụ âm ban đầu của một âm tiết trong ngữ âm học Châu á)
初聲 初声 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 sheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • initial (i.e. initial consonant of a syllable in Asian phonetics)