中文 Trung Quốc
初等代數
初等代数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiểu học đại số
初等代數 初等代数 phát âm tiếng Việt:
[chu1 deng3 dai4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
elementary algebra
初等教育 初等教育
初級 初级
初級中學 初级中学
初聲 初声
初葉 初叶
初衷 初衷