中文 Trung Quốc
  • 初等 繁體中文 tranditional chinese初等
  • 初等 简体中文 tranditional chinese初等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiểu học (tức là dễ dàng)
初等 初等 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 deng3]

Giải thích tiếng Anh
  • elementary (i.e. easy)