中文 Trung Quốc
初級中學
初级中学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung học
trường trung học cơ sở học
初級中學 初级中学 phát âm tiếng Việt:
[chu1 ji2 zhong1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
junior high school
junior middle school
初級小學 初级小学
初聲 初声
初葉 初叶
初設 初设
初試 初试
初試身手 初试身手