中文 Trung Quốc
初生
初生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ sơ sinh
non trẻ
tiểu học (sinh học)
初生 初生 phát âm tiếng Việt:
[chu1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
newborn
nascent
primary (biology)
初生之犢不怕虎 初生之犊不怕虎
初生之犢不畏虎 初生之犊不畏虎
初秋 初秋
初等 初等
初等代數 初等代数
初等教育 初等教育