中文 Trung Quốc
初秋
初秋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu mùa thu
7 tháng âm lịch
初秋 初秋 phát âm tiếng Việt:
[chu1 qiu1]
Giải thích tiếng Anh
early autumn
7th month of the lunar calendar
初稿 初稿
初等 初等
初等代數 初等代数
初級 初级
初級中學 初级中学
初級小學 初级小学