中文 Trung Quốc
  • 初生之犢不怕虎 繁體中文 tranditional chinese初生之犢不怕虎
  • 初生之犊不怕虎 简体中文 tranditional chinese初生之犊不怕虎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 初生之犢不畏虎|初生之犊不畏虎 [chu1 sheng1 zhi1 du2 bu4 wei4 hu3]
初生之犢不怕虎 初生之犊不怕虎 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 sheng1 zhi1 du2 bu4 pa4 hu3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 初生之犢不畏虎|初生之犊不畏虎[chu1 sheng1 zhi1 du2 bu4 wei4 hu3]