中文 Trung Quốc
初潮
初潮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Marche
初潮 初潮 phát âm tiếng Việt:
[chu1 chao2]
Giải thích tiếng Anh
menarche
初犯 初犯
初生 初生
初生之犢不怕虎 初生之犊不怕虎
初秋 初秋
初稿 初稿
初等 初等