中文 Trung Quốc
  • 髎 繁體中文 tranditional chinese
  • 髎 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xương hông (văn học)
  • (TCM) không gian giữa hai khớp
髎 髎 phát âm tiếng Việt:
  • [liao2]

Giải thích tiếng Anh
  • (literary) hip bone
  • (TCM) space between two joints