中文 Trung Quốc
  • 髐 繁體中文 tranditional chinese
  • 髇 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) âm thanh của mũi tên
髐 髇 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) sound of arrows