中文 Trung Quốc
髐
髇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) âm thanh của mũi tên
髐 髇 phát âm tiếng Việt:
[xiao1]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) sound of arrows
髑 髑
髒 脏
髒亂 脏乱
髒土 脏土
髒字 脏字
髒彈 脏弹