中文 Trung Quốc
髒兮兮
脏兮兮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bẩn
bẩn thỉu
髒兮兮 脏兮兮 phát âm tiếng Việt:
[zang1 xi1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
dirty
filthy
髒土 脏土
髒字 脏字
髒彈 脏弹
髒污 脏污
髒煤 脏煤
髒病 脏病