中文 Trung Quốc
  • 髒土 繁體中文 tranditional chinese髒土
  • 脏土 简体中文 tranditional chinese脏土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bẩn đất
  • muck
  • thùng rác
髒土 脏土 phát âm tiếng Việt:
  • [zang1 tu3]

Giải thích tiếng Anh
  • dirty soil
  • muck
  • trash