中文 Trung Quốc
髒亂
脏乱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bẩn và không trật tự
trong một mess
髒亂 脏乱 phát âm tiếng Việt:
[zang1 luan4]
Giải thích tiếng Anh
dirty and disordered
in a mess
髒兮兮 脏兮兮
髒土 脏土
髒字 脏字
髒水 脏水
髒污 脏污
髒煤 脏煤