中文 Trung Quốc
髏
髅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộp sọ
髏 髅 phát âm tiếng Việt:
[lou2]
Giải thích tiếng Anh
skull
髐 髇
髑 髑
髒 脏
髒兮兮 脏兮兮
髒土 脏土
髒字 脏字