中文 Trung Quốc
骰
骰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dice
骰 骰 phát âm tiếng Việt:
[tou2]
Giải thích tiếng Anh
dice
骰塔 骰塔
骰子 骰子
骰盅 骰盅
骱 骱
骴 骴
骶 骶