中文 Trung Quốc
骰子
骰子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dice
骰子 骰子 phát âm tiếng Việt:
[tou2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
dice
骰盅 骰盅
骰鍾 骰钟
骱 骱
骶 骶
骶骨 骶骨
骷 骷