中文 Trung Quốc
骱
骱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần xương
骱 骱 phát âm tiếng Việt:
[xie4]
Giải thích tiếng Anh
joint of bones
骴 骴
骶 骶
骶骨 骶骨
骷髏 骷髅
骸 骸
骸骨 骸骨