中文 Trung Quốc
骰塔
骰塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dice tháp
骰塔 骰塔 phát âm tiếng Việt:
[tou2 ta3]
Giải thích tiếng Anh
dice tower
骰子 骰子
骰盅 骰盅
骰鍾 骰钟
骴 骴
骶 骶
骶骨 骶骨