中文 Trung Quốc
骶
骶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xương cùng (giải phẫu)
xương tạo thành cơ sở của cột sống
骶 骶 phát âm tiếng Việt:
[di3]
Giải thích tiếng Anh
sacrum (anatomy)
bone forming the base of the spinal column
骶骨 骶骨
骷 骷
骷髏 骷髅
骸骨 骸骨
骺 骺
骺軟骨板 骺软骨板