中文 Trung Quốc
  • 骰盅 繁體中文 tranditional chinese骰盅
  • 骰盅 简体中文 tranditional chinese骰盅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dice Cúp
骰盅 骰盅 phát âm tiếng Việt:
  • [tou2 zhong1]

Giải thích tiếng Anh
  • dice cup