中文 Trung Quốc
骫
骫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được uốn cong
cong (của xương)
骫 骫 phát âm tiếng Việt:
[wei3]
Giải thích tiếng Anh
be bent
crooked (of bones)
骭 骭
骯 肮
骯髒 肮脏
骰塔 骰塔
骰子 骰子
骰盅 骰盅