中文 Trung Quốc
骭
骭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
shinbone
骭 骭 phát âm tiếng Việt:
[gan4]
Giải thích tiếng Anh
shinbone
骯 肮
骯髒 肮脏
骰 骰
骰子 骰子
骰盅 骰盅
骰鍾 骰钟