中文 Trung Quốc
骯髒
肮脏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bẩn
bẩn thỉu
骯髒 肮脏 phát âm tiếng Việt:
[ang1 zang1]
Giải thích tiếng Anh
dirty
filthy
骰 骰
骰塔 骰塔
骰子 骰子
骰鍾 骰钟
骱 骱
骴 骴