中文 Trung Quốc
食譜
食谱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sách dạy nấu ăn
công thức
chế độ ăn uống
CL:份 [fen4], 個|个 [ge4]
食譜 食谱 phát âm tiếng Việt:
[shi2 pu3]
Giải thích tiếng Anh
cookbook
recipe
diet
CL:份[fen4],個|个[ge4]
食道 食道
食道癌 食道癌
食醋 食醋
食頃 食顷
食鹽 食盐
飠 饣