中文 Trung Quốc
食醋
食醋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảng dấm
食醋 食醋 phát âm tiếng Việt:
[shi2 cu4]
Giải thích tiếng Anh
table vinegar
食量 食量
食頃 食顷
食鹽 食盐
飡 飡
飢 饥
飢不擇食 饥不择食