中文 Trung Quốc
食道癌
食道癌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ung thư thực quản
食道癌 食道癌 phát âm tiếng Việt:
[shi2 dao4 ai2]
Giải thích tiếng Anh
esophageal cancer
食醋 食醋
食量 食量
食頃 食顷
飠 饣
飡 飡
飢 饥