中文 Trung Quốc
飠
饣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
"để ăn" hoặc "thực phẩm" cấp tiến trong ký tự Trung Quốc (Khang Hy cực đoan 184)
飠 饣 phát âm tiếng Việt:
[shi2]
Giải thích tiếng Anh
"to eat" or "food" radical in Chinese characters (Kangxi radical 184)
飡 飡
飢 饥
飢不擇食 饥不择食
飢渴 饥渴
飢腸轆轆 饥肠辘辘
飢餓 饥饿