中文 Trung Quốc
食頃
食顷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một chút thời gian ngắn
食頃 食顷 phát âm tiếng Việt:
[shi2 qing3]
Giải thích tiếng Anh
a short moment
食鹽 食盐
飠 饣
飡 飡
飢不擇食 饥不择食
飢寒交迫 饥寒交迫
飢渴 饥渴