中文 Trung Quốc
食鹽
食盐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
muối ăn
食鹽 食盐 phát âm tiếng Việt:
[shi2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
edible salt
飠 饣
飡 飡
飢 饥
飢寒交迫 饥寒交迫
飢渴 饥渴
飢腸轆轆 饥肠辘辘