中文 Trung Quốc
食物鏈
食物链
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuỗi thức ăn
食物鏈 食物链 phát âm tiếng Việt:
[shi2 wu4 lian4]
Giải thích tiếng Anh
food chain
食玉炊桂 食玉炊桂
食用 食用
食療 食疗
食管 食管
食糧 食粮
食肆 食肆