中文 Trung Quốc
食糧
食粮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực phẩm ngũ cốc
食糧 食粮 phát âm tiếng Việt:
[shi2 liang2]
Giải thích tiếng Anh
food cereals
食肆 食肆
食肉 食肉
食肉動物 食肉动物
食肉目 食肉目
食肉類 食肉类
食腐動物 食腐动物