中文 Trung Quốc
食管
食管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực quản
食管 食管 phát âm tiếng Việt:
[shi2 guan3]
Giải thích tiếng Anh
esophagus
食糧 食粮
食肆 食肆
食肉 食肉
食肉寢皮 食肉寝皮
食肉目 食肉目
食肉類 食肉类